Debbie Rakfeldt [1005]
Chi tiết
| Tên: | Debbie |
|---|---|
| Họ: | Rakfeldt |
| Tên khai sinh: | Rakfeldt |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Debbie Rakfeldt |
| WSDC-ID: | 1005 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.55
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Sep 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.75 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 1998 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Monterey Swing Fest | Jan 1998 | 0.125 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2000 | 0.0625 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2001 | 0 |
| 🥇 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Murray Mccreary | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bryson Rochelle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Roy Sjoberg | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Joseph Wasser | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Gary Hall | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 6. | Mark Holcomb | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Aleko Souliotes | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.09x | 12 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 3 2006 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 4 1998 - Tháng 4 2000 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Debbie Rakfeldt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Debbie Rakfeldt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Roy Sjoberg | 1 | 5 |
| F | Portland, OR - June 2006 Partner: Joseph Wasser | 4 | 3 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | Richmond, BC - March 2006 Partner: Bryson Rochelle | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Murray Mccreary | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Gary Hall | 4 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 0 |
| F | Monterey, CA - January 1997 Partner: Mark Holcomb | 5 | 0 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Aleko Souliotes | 1 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Debbie Rakfeldt