Michael Godleski [2665]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Godleski
Tên khai sinh: Godleski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Godleski
WSDC-ID: 2665
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.17
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20020.625
🥈NoviceBoogie & BluesOct 20020.375
🥉NoviceSwing ExpoJan 20030.25
4thMastersWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20040.1875
FinalNoviceBoogie & BluesOct 20010.0625
FinalNoviceSwing ExpoJan 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.Holly Van Heemst10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Julie Gruver6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Sara Goin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 2000 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2004 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Godleski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Michael Godleski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Sara Goin
34
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Julie Gruver
26
L
San Bernadino, CA - May 2002
110
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Masters: 3 tổng điểm
L
San Bernadino, CA - May 2004
Partner:
43
TỔNG:3