Julie Gruver [2923]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Gruver
Tên khai sinh: Gruver
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julie Gruver
WSDC-ID: 2923
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.20
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateJ&J O'RamaJun 20031.25
🥉IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20020.5
4thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.375
4thIntermediateSt. Patrick's Day SwingMar 20030.375
🥈NoviceBoogie & BluesOct 20020.375
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20020.1875
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20030.125
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 20020.125
FinalNoviceSummer Dance FestivalJul 20010.0625
🥇NoviceHalloween SwingThingOct 20010
Đối tác tốt nhất
1.Ricky Andrade10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michael Godleski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Russell Hausske4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Bill Corey3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Craig Morton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Cal Espina3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Tom Arrington0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2002 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 7 2001 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Julie Gruver được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Julie Gruver được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Bill Corey
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Ricky Andrade
110
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Craig Morton
43
F
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2002
34
TỔNG:22
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 2002
26
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Cal Espina
43
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2001
Partner: Tom Arrington
10
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10