Marsi Knight [2679]

Chi tiết
Tên: Marsi
Họ: Knight
Tên khai sinh: Knight
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marsi Knight
WSDC-ID: 2679
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNew Year's Dance CampDec 20011.25
🥇IntermediateNew Year's Dance CampDec 20011.25
5thNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.125
4thNoviceDancers Fund/Moover & Groover/SwingExpoMar 20010
🥉NoviceNew Years Dance CampDec 20000
Đối tác tốt nhất
1.Allen Wayne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jason Wayne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Chips Hough2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Kelly Mcmillan0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
5.Sid Brown0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 12 2000 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2001 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 12 2000 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Marsi Knight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Marsi Knight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Jason Wayne
110
TỔNG:10
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - March 2001
40
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Chips Hough
52
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Sid Brown
30
TỔNG:2