Kelly Mcmillan [2299]

Chi tiết
Tên: Kelly
Họ: Mcmillan
Tên khai sinh: Mcmillan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kelly Mcmillan
WSDC-ID: 2299
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.44
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
2004
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
2
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2002
2
 
 
 
1
1
1
1
 
3
 
 
2001
 
 
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2000
2
 
 
 
 
 
2
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20041.25
🥈IntermediateJ&J O'RamaJun 20030.75
🥈IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20020.75
🥈IntermediateSwing ExpoJan 20020.75
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 20020.5
🥉Masters4TH of July ConventionJul 20100.375
4thIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20020.375
🥉Masters4TH of July ConventionJul 20060.25
FinalAdvancedSwing ExpoJan 20030.25
5thIntermediateBoogie & BluesOct 20020.25
Đối tác tốt nhất
1.Stevie Blakely10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Sue Harrison8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Samantha Buckwalter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Miranda Irving6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Nancy Dunchus6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Susy Fries6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Stephanie Batista4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rachel Mcenaney4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Peggy Allen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Betsy Walton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 83
Điểm Leader 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 1 2000 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 2.94% 1
Vị trí 50.00% 17
Chung kết 1.00x 34
Events 2.43x 34
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2003 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 160.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 5 2001 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2000 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 1 2005 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4
Kelly Mcmillan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Kelly Mcmillan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - August 2004
110
L
Reno, NV - March 2004
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
26
L
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2002
52
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2002
34
L
Denver, CO - August 2002
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Betsy Walton
43
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Nancy Dunchus
26
L
San Diego, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Kelly Dye
52
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Marsi Knight
40
L
Long Beach, CA - October 2000
20
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
34
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Sue Harrison
34
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Sue Harrison
34
TỔNG:13
Masters: 21 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner: Susy Fries
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2007
Partner: Dori Yates
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Peggy Allen
34
L
San Diego, CA - January 2006
43
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21