Morgan Ratcliffe [2810]
Chi tiết
| Tên: | Morgan |
|---|---|
| Họ: | Ratcliffe |
| Tên khai sinh: | Ratcliffe |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Morgan Ratcliffe |
| WSDC-ID: | 2810 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2001 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2001 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2001 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Snyder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Barry Ewing | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dominic Carrozza | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Brad Whelan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2001 - Tháng 6 2002 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 6 2002 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2001 - Tháng 6 2001 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Morgan Ratcliffe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Morgan Ratcliffe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: John Snyder | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Brad Whelan | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Barry Ewing | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Dominic Carrozza | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Morgan Ratcliffe