John Snyder [3088]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Snyder
Tên khai sinh: Snyder
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Snyder
WSDC-ID: 3088
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.63
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2004
2
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2003
1
 
1
 
 
 
 
 
1
2
 
 
2002
1
 
1
 
1
1
 
 
 
1
 
1
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20045
🥇All-Stars4TH of July ConventionJul 20045
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20042.5
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20042.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 20032.5
🥇AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20032.5
🥇AdvancedNew Year's Dance CampDec 20022.5
4thAll-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20061.5
4thAll-StarsBoogie By The BayOct 20051.5
🥇IntermediateJ&J O'RamaJun 20021.25
Đối tác tốt nhất
1.Sheena Shirley20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Adam Sheltz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Valerie Perry10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Melanie Wong Jennings10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Dayna Miles10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Csilla Madocsai10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Melissa Rutz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Morgan Ratcliffe10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Julie Gubb10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Jade Ou10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 152
Điểm Leader 100.00% 152
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 10 2001 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 40.74% 11
Vị trí 77.78% 21
Chung kết 1.00x 27
Events 2.08x 27
Sự kiện độc đáo 13

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2005 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 17.33% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 7 2004 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 120.00% 72
Điểm Leader 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 10 2002 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 33.33% 5
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 2002 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 206.25% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 10 2001 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
John Snyder được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
John Snyder được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 26 trên tổng số 150 điểm
L
Burbank, CA - November 2006
43
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner: Sophy Kdep
43
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Adam Sheltz
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Valerie Perry
110
TỔNG:26
Advanced: 72 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2007
Partner: Dawne Haight
52
L
San Diego, CA - January 2007
44
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
43
L
San Diego, CA - January 2004
110
L
Monterey, CA - January 2004
110
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner: Tina Price
34
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Dayna Miles
110
L
Palm Springs, CA - September 2003
110
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2003
Partner: Tricia Finley
52
L
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Melissa Rutz
110
L
Costa Mesa, CA - October 2002
43
TỔNG:72
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
110
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Julie Gubb
110
TỔNG:20
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
L
Woodland Hills, CA - March 2002
110
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Karen Kerwin
26
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Jade Ou
110
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Stamford, CT - October 2001
Partner: Tom Broekaert
26
TỔNG:33