Travis Wright [2976]
Chi tiết
| Tên: | Travis |
|---|---|
| Họ: | Wright |
| Tên khai sinh: | Wright |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Travis Wright |
| WSDC-ID: | 2976 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.62
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2002 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2004 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2003 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2010 | 0.375 |
| 5th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2010 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2005 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barbara Weber | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Rishma Prasad | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Pam Giles | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Veronica Laufer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Stephanie Leitz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sherry Reynolds | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | June "Sugar" Renner | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Carolyn Angelino | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Julie Gubb | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Lisa Picard | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 1tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 61.90% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.91x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2001 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Travis Wright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Travis Wright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Lisa Picard | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2010 Partner: Pam Giles | 5 | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Albuquerque, NM - September 2010 Partner: Pam Giles | 3 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: June "Sugar" Renner | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Rishma Prasad | 1 | 10 |
| L | San Jose, California, USA - August 2005 Partner: Carolyn Angelino | 5 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Julie Gubb | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Stephanie Leitz | 3 | 4 |
| L | San Jose, California, USA - August 2004 Partner: Veronica Laufer | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2003 Partner: Barbara Weber | 3 | 4 |
| L | Washington Dc, DC - May 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| L | San Jose, California, USA - August 2002 Partner: Barbara Weber | 1 | 10 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | San Jose, California, USA - September 2016 Partner: Sherry Reynolds | 3 | 3 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Cheryl Brown | 5 | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Travis Wright