Julie Gubb [3273]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Gubb
Tên khai sinh: Gubb
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julie Gubb
WSDC-ID: 3273
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.25
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
1
1
2
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediatePhoenix Dance FestivalApr 20051.25
🥇IntermediateNew Mexico Dance FiestaSep 20041.25
🥇IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20021.25
🥈IntermediateLone Star InvitationalAug 20070.75
4thAdvancedArizona Dance ClassicAug 20050.75
🥉IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.5
🥇MastersArizona Dance ClassicAug 20190.375
4thIntermediateArizona Dance ClassicAug 20040.375
4thIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20040.375
🥈NoviceMid USA Jack & JillMar 20020.375
Đối tác tốt nhất
1.Don Bennett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jeremy Bryan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.John Snyder10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Victor Loveira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jason Marker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Rob Ingenthron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Robert Vaugn Basden4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Justin Sauer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Terry Sines3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Dale Mcmahon3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 68
Điểm Follower 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 5tháng Tháng 3 2002 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 25.00% 4
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 7 2002 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 163.33% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 5 2002 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 4 2019 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Julie Gubb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Julie Gubb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Justin Sauer
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Intermediate: 49 trên tổng số 30 điểm
F
Austin, TX - August 2007
26
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Travis Wright
52
F
Phoenix, AZ - April 2005
Partner: Don Bennett
110
F
Albuquerque, NM - September 2004
Partner: Jeremy Bryan
110
F
Palm Springs, CA - September 2004
34
F
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Terry Sines
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2004
Partner: Dale Mcmahon
43
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: John Snyder
110
TỔNG:49
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Michigan, MI - March 2002
Partner: Jason Marker
26
TỔNG:6
Masters: 7 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2019
16
F
San Diego, CA - April 2019
Partner:
51
TỔNG:7