Melina Ramirez [2979]

Chi tiết
Tên: Melina
Họ: Ramirez
Tên khai sinh: Ramirez
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Melina Ramirez
WSDC-ID: 2979
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 308
Điểm Follower 100.00% 308
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 8 2001 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 14.46% 12
Vị trí 75.90% 63
Chung kết 1.01x 83
Events 3.04x 82
Sự kiện độc đáo 27

Champions

Điểm 141
Điểm Follower 100.00% 141
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 10 2004 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 11.63% 5
Vị trí 72.09% 31
Chung kết 1.00x 43
Events 2.53x 43
Sự kiện độc đáo 17

Invitational

Điểm 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 8 2004 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 100.00% 11
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

All-Stars

Điểm 17.33% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 10 2007 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 7 2002 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 12 2001 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2001 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 5 2002 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2005 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Melina Ramirez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Melina Ramirez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 141 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Ben Morris
51
F
San Diego, CA - May 2012
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2011
51
F
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2011
Partner: Ben Morris
15
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Arjay Centeno
15
F
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Ben Morris
52
F
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2010
28
F
Washington Dc, DC - May 2010
Partner: Dean Garrish
51
F
Seattle, WA, United States - April 2010
33
F
Reston, VA - March 2010
Partner: Markus Smith
24
F
Reno, NV - March 2010
28
F
Costa Mesa, CA - October 2009
44
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2009
42
F
Phoenix, AZ - September 2009
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2009
Partner: Luis Crespo
44
F
Seattle, WA, United States - April 2009
24
F
Chicago, IL, United States - March 2009
33
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Arjay Centeno
34
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2008
42
F
Anaheim, CA - June 2008
44
F
Reno, NV - March 2008
18
F
San Diego, CA - January 2008
36
F
Newton, MA - November 2007
Partner: John Lindo
26
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Ben Morris
52
F
Palm Springs, CA - September 2007
42
F
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Kyle Redd
26
F
San Diego, CA - January 2007
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2006
Partner: Kyle Redd
10
F
Anaheim, CA - June 2006
34
F
Reno, NV - March 2006
Partner: Ben Morris
26
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
26
F
Anaheim, CA - June 2005
110
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Phil Adams
26
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner: Luis Crespo
52
TỔNG:141
Invitational: 52 tổng điểm
F
Dallas, Texas - July 2014
33
F
San Bernadino, CA - May 2008
Partner: Tip West
18
F
Seattle, WA, United States - April 2008
18
F
Seattle, WA, United States - April 2007
42
F
Palm Springs, CA - December 2006
20
F
Newton, MA - November 2006
26
F
Boston, MA, United States - August 2006
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
110
F
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Pete Green
52
F
Palm Springs, CA - December 2004
43
F
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Ben Morris
26
TỔNG:52
All-Stars: 26 trên tổng số 150 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2010
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2010
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2010
Partner: Brennar Goree
24
F
Palm Springs, CA - January 2010
Partner: Edwin Li
28
F
Chico, CA - October 2009
24
F
Chico, CA - October 2008
Partner: Nicholas King
34
F
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2007
Partner: Jesse Dickson
42
TỔNG:26
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2006
34
F
Houston, TX - May 2006
Partner: Austin Murrey
34
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Ben Morris
26
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Chris Jones
52
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Greg Pisano
52
F
San Diego, CA - January 2004
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Eric Myers
34
F
San Jose, CA, California, USA - August 2003
Partner: Craig Johnson
34
F
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner: Michael Eads
34
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: Craig Johnson
34
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Ryan Crutcher
43
TỔNG:39
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Ryan Crutcher
110
F
Palm Springs, CA - December 2001
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Chung kết1
TỔNG:1
Juniors: 28 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Ricky Andrade
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Jared Murillo
52
F
Fresno, CA - May 2003
Partner: Tim Stevenson
26
F
Fresno, CA - May 2002
Partner: Ricky Andrade
110
TỔNG:28
Professional: 10 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner: Mike Topel
110
TỔNG:10