Ricky Andrade [3178]

Chi tiết
Tên: Ricky
Họ: Andrade
Tên khai sinh: Andrade
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Ricky Andrade
WSDC-ID: 3178
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS
Các hạng mục được phép (Follower): INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.78
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsBoogie by the BayOct 20084
🥉All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20093
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20082.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20062.5
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 20052.5
4thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20132
🥈AdvancedJack & Jill O'RamaJun 20041.5
🥇IntermediateJack & Jill O'RamaJun 20031.25
5thAdvancedSwingDiegoJan 20081
4thAdvancedHalloween SwingthingOct 20071
Đối tác tốt nhất
1.Melina Ramirez20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Rebecca Falkowski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sarah Breck10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Samantha Buckwalter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Gruver10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Marsha Ebel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Lacey Schwimmer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Sheena Shirley8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Taletha Jouzdani6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Peggy Allen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 123
Điểm Leader 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 2 2002 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 47.37% 9
Vị trí 94.74% 18
Chung kết 1.00x 19
Events 2.71x 19
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 12.67% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 10 2008 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 6 2004 - Tháng 2 2008
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2002 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 2 2002 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 66.67% 4
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 3.00x 6
Sự kiện độc đáo 2
Ricky Andrade được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Ricky Andrade được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
36
L
San Francisco, CA - October 2008
28
TỔNG:19
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
110
L
San Diego, CA - January 2008
Partner: Lauren Adams
54
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Erica Lyons
44
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Mana Parisi
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Sarah Breck
110
L
San Francisco, CA - October 2005
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Peggy Allen
26
TỔNG:47
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Julie Gruver
110
TỔNG:10
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner: Marsha Ebel
110
TỔNG:10
Juniors: 37 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Kerry Fugett
43
L
Fresno, CA - May 2003
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
110
L
Fresno, CA - May 2002
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
10
TỔNG:37