Ricky Andrade [3178]
Chi tiết
Tên: | Ricky |
---|---|
Họ: | Andrade |
Tên khai sinh: | Andrade |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3178 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 123 | |
Điểm Leader | 100.00% | 123 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 2 2002 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 47.37% | 9 |
Vị trí | 94.74% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 2.71x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
Điểm | 12.67% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 7 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 2 2008 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 33.33% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2002 - Tháng 6 2002 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
Điểm | 37 | |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 2 2002 - Tháng 2 2005 |
Chiến thắng | 66.67% | 4 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 3.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Ricky Andrade được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Ricky Andrade được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
L | Phoenix, AZ - July 2013 Partner: Lindsey Nastos | 4 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Taletha Jouzdani | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Sheena Shirley | 2 | 8 |
TỔNG: | 19 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Rebecca Falkowski | 1 | 10 |
L | San Diego, CA - January 2008 Partner: Lauren Adams | 5 | 4 |
L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Erica Lyons | 4 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Mana Parisi | 4 | 3 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Sarah Breck | 1 | 10 |
L | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Samantha Buckwalter | 1 | 10 |
L | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L | Anaheim, CA - June 2003 Partner: Julie Gruver | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L | Anaheim, CA - June 2002 Partner: Marsha Ebel | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Juniors: 37 tổng điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Melina Ramirez | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Kerry Fugett | 4 | 3 |
L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Jennifer Nowell | 3 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Lacey Schwimmer | 1 | 10 |
L | Fresno, CA - May 2002 Partner: Melina Ramirez | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Jessica Laufer | 1 | 0 |
TỔNG: | 37 |