Robert Tunison [3200]
Chi tiết
| Tên: | Robert |
|---|---|
| Họ: | Tunison |
| Tên khai sinh: | Tunison |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robert Tunison |
| WSDC-ID: | 3200 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.08
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 2 | |||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Chicago Dance Challenge | Apr 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Expo | Jan 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Chicago Dance Challenge | Apr 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Swing Expo | Jan 2002 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Midwest Westie Fest | Aug 2016 | 0.25 |
| 4th | Novice | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | May 2005 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | May 2004 | 0.125 |
| 5th | Masters | Meet Me In St Louis | Sep 2023 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Beverly Solazzo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kathy Sappington | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Linda Woods | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Carole Arceneaux | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Carla Collins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jeanne Degeyter | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kate S. Sibley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Christy Parker | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Adela Su | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Sue Matuszewski | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 8tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.30x | 13 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 20năm 5tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Robert Tunison được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Robert Tunison được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| L | Kansas City, MO - July 2006 | 4 | 0 |
| L | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Kate S. Sibley | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - April 2003 Partner: Beverly Solazzo | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Kathy Sappington | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Carole Arceneaux | 2 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Masters: 22 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2023 Partner: Christy Parker | 5 | 1 |
| L | Overland Park, KS, United States - August 2017 Partner: Adela Su | 5 | 1 |
| L | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Jeanne Degeyter | 2 | 4 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Sue Matuszewski | 1 | 0 |
| L | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Linda Woods | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - April 2003 Partner: Carla Collins | 2 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Robert Tunison
United States🇬🇧