Kate S. Sibley [4104]
Chi tiết
| Tên: | Kate S. |
|---|---|
| Họ: | Sibley |
| Tên khai sinh: | Sibley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kate S. Sibley |
| WSDC-ID: | 4104 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.59
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2004 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | SwingTime | Jul 2011 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Easter Swing | Apr 2008 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Easter Swing | Apr 2006 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | SwingTime | Aug 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Benjamin Clemons | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Andre Russo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Cody Anzelone | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Olvier Hartig | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mike Konkel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Joe Pawloski | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Chris Gardner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Robert Tunison | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Monty Ham | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Dan Miller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 4 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Kate S. Sibley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kate S. Sibley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Benjamin Clemons | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Cody Anzelone | 4 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Joe Pawloski | 4 | 3 |
| F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Chris Gardner | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: Monty Ham | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Andre Russo | 2 | 6 |
| F | Nashville, TN - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2005 Partner: Olvier Hartig | 3 | 4 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Indianapolis, IN - June 2005 Partner: Dan Miller | 5 | 2 |
| F | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Mike Konkel | 3 | 4 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Robert Tunison | 4 | 3 |
| TỔNG: | 25 | ||
Kate S. Sibley