Jeff Zohrab [3248]
Chi tiết
| Tên: | Jeff |
|---|---|
| Họ: | Zohrab |
| Tên khai sinh: | Zohrab |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jeff Zohrab |
| WSDC-ID: | 3248 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.75
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Motown Dance Championships | Apr 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Motown Dance Championships | Apr 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Chicagoland Country & Swing Dance Festival | Aug 2006 | 0.375 |
| 4th | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2003 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2005 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brina Cimino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Shannon Boyle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marilyn Hall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Melissa Rollins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jamie Callahan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Antionette Giancursio | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Beverly Solazzo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Amy Barnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Julie Epplett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Stephanie Levetin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 4 2002 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2009 - Tháng 6 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 4 2002 - Tháng 4 2006 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Jeff Zohrab được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jeff Zohrab được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Jamie Callahan | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Brina Cimino | 1 | 10 |
| L | Detroit, MI - April 2007 Partner: Melissa Rollins | 2 | 6 |
| L | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Beverly Solazzo | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - August 2006 Partner: Amy Barnes | 4 | 3 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Antionette Giancursio | 3 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Detroit, MI - April 2006 Partner: Shannon Boyle | 1 | 10 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Stephanie Levetin | 5 | 2 |
| L | Detroit, MI - April 2005 Partner: Marilyn Hall | 1 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Julie Epplett | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Jeff Zohrab