Jamie Callahan [3687]

Chi tiết
Tên: Jamie
Họ: Callahan
Tên khai sinh: Callahan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jamie Callahan
WSDC-ID: 3687
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 108
Điểm Leader 0.93% 1
Điểm Follower 99.07% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm Tháng 1 2003 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 10.00% 3
Vị trí 76.67% 23
Chung kết 1.00x 30
Events 1.67x 30
Sự kiện độc đáo 18

Masters

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 7 2012 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 3 2009 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 133.33% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 5 2004 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 1 2003 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Jamie Callahan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Jamie Callahan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Masters: 1 tổng điểm
L
London, UK - January 2020
31
TỔNG:1
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Jb Brodie
51
F
Denver, CO - July 2012
33
TỔNG:4
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - January 2012
212
F
Buffalo, NY - September 2011
42
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
36
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner: David Simpson
33
F
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Daniel Guido
44
F
Buffalo, NY - September 2010
10
F
Dallas, TX - September 2010
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2010
Partner: Carlus Reed
110
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: Dennis Taupo
42
F
Buffalo, NY - June 2009
Partner: Jeff Zohrab
24
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
F
Buffalo, NY - June 2008
26
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Partner: Nathan Hayes
52
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Haider Khan
26
F
Austin, TX - August 2006
Partner: David Young
26
F
Houston, TX - May 2005
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2004
Partner: Bob Gorman
26
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Nicholas King
52
F
Dallas, TX - September 2004
Partner: Andrew Khouw
52
F
Denver, CO - August 2004
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2004
34
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2004
Partner: Robert Nelson
43
TỔNG:40
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Buffalo, NY - June 2004
110
F
Dallas, TX - September 2003
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
TỔNG:12
Masters: 6 tổng điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016
36
TỔNG:6