Anthony Genatempo [328]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Genatempo
Tên khai sinh: Genatempo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anthony Genatempo
WSDC-ID: 328
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1998
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 19971.25
🥇Novice4TH of July ConventionJul 19960.625
🥉IntermediateSpring FlingMay 19970.5
🥉NoviceBoogie & BluesOct 19950.25
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 19980.125
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 19970
Đối tác tốt nhất
1.Keli Rutherdale10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Carolyn Johnson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tina Price4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Lori Sanchez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Michele Pooley0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 10 1995 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 5 1997 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 1995 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Anthony Genatempo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Anthony Genatempo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1997
110
L
San Diego, CA - May 1997
Partner: Tina Price
34
TỔNG:15
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
10
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
110
L
Long Beach, CA - October 1995
Partner: Lori Sanchez
34
TỔNG:14