Keli Rutherdale [1004]
Chi tiết
Tên: | Keli |
---|---|
Họ: | Rutherdale |
Tên khai sinh: | Rutherdale |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1004 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2004 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | 1 | |||||||||||
2000 | 1 | |||||||||||
1999 | 1 | 1 | ||||||||||
1998 | 1 | 1 | ||||||||||
1997 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Americas Classic | May 2004 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2000 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 1997 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | New Year's Dance Championships | Jan 1999 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2001 | 0.5 |
🥉 | Advanced | Valley DanceFest | Sep 1999 | 0 |
🥉 | Novice | Boogie & Blues | Oct 1998 | 0 |
5th | Intermediate | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 1998 | 0 |
4th | Novice | Boogie & Blues | Oct 1997 | 0 |
5th | Newcomer | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 1997 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Bryan Spivey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Paul Canziani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Anthony Genatempo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Marco Starr | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | John Koster | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Tim Allman | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
7. | Alvin Low | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
8. | Eric Wong | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
9. | Tony Ricco | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
10. | Brian Ross | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 45 | |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 1 1997 - Tháng 5 2004 |
Chiến thắng | 18.75% | 3 |
Vị trí | 68.75% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.60x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 1.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 4 2002 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Follower | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 5 2004 |
Chiến thắng | 33.33% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 6.25% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 0 | |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 1997 - Tháng 1 1997 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Keli Rutherdale được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Keli Rutherdale được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 | 4 | 0 |
F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Tim Allman | 3 | 0 |
TỔNG: | 1 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, TX - May 2004 Partner: Bryan Spivey | 1 | 10 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 Partner: John Koster | 3 | 4 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000 Partner: Paul Canziani | 1 | 10 |
F | Santa Clara, CA - April 1999 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - January 1999 Partner: Marco Starr | 2 | 6 |
F | Monterey, CA - January 1998 Partner: Alvin Low | 5 | 0 |
F | San Francisco, CA - October 1997 Partner: Anthony Genatempo | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA - July 1997 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Eric Wong | 3 | 0 |
F | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
F | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Tony Ricco | 4 | 0 |
TỔNG: | 1 |
Newcomer: 0 tổng điểm
F | Monterey, CA - January 1997 Partner: Brian Ross | 5 | 0 |
TỔNG: | 0 |