Kyla Griffith [3303]
Chi tiết
| Tên: | Kyla |
|---|---|
| Họ: | Griffith |
| Tên khai sinh: | Griffith |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kyla Griffith |
| WSDC-ID: | 3303 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2002 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2003 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2002 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2003 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | George Hernandez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kenny Wood | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Scott Miller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Kyla Griffith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kyla Griffith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Kenny Wood | 3 | 4 |
| F | Long Beach, CA - October 2002 Partner: George Hernandez | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Scott Miller | 5 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Kyla Griffith