Kenny Wood [2668]

Chi tiết
Tên: Kenny
Họ: Wood
Tên khai sinh: Wood
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kenny Wood
WSDC-ID: 2668
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20041.25
🥇NoviceMid-American Dance ChampionshipsSep 20030.625
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20030.5
🥉IntermediateSummer Swing JamSep 20020.5
FinalAdvancedSwing City ChicagoOct 20120.25
5thIntermediateBoogie By The BayOct 20020.25
🥉NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20010.25
4thNoviceSwing ExpoJan 20010.1875
FinalIntermediateBoogie By The BayOct 20040.125
FinalNoviceBoogie By The BayOct 20010.0625
Đối tác tốt nhất
1.Missy Harvey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alisa Winkler-Kostoff10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kyla Griffith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Dawn Degrushe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Virginia Silva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Linda Delatorre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Rikki Newell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 40
Điểm Leader 97.50% 39
Điểm Follower 2.50% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 1 2001 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 9 2002 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 1 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2012 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kenny Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Kenny Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Missy Harvey
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Kyla Griffith
34
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Rikki Newell
52
L
Atlanta, GA - September 2002
Partner: Dawn Degrushe
34
TỔNG:21
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - September 2003
110
L
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2001
34
L
Las Vegas, NV - January 2001
43
TỔNG:18
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1