John Cookson [3429]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Cookson |
| Tên khai sinh: | Cookson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Cookson |
| WSDC-ID: | 3429 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.21
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Paradise Country and Swing Dance Festival | Oct 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2004 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Paradise Country and Swing Dance Festival | Oct 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Inland Valley Dance Festival | Jul 2008 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tracey Allen Jaquish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Lasseter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Susan Warner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Elisabeth Peffley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Lininger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sue Cravalho | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
John Cookson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
John Cookson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Los Angeles, CA - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009 Partner: Sue Cravalho | 3 | 3 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008 Partner: Susan Warner | 2 | 6 |
| L | San Bernadino, CA - July 2008 | 5 | 1 |
| L | San Bernardino, CA - July 2006 Partner: Elisabeth Peffley | 3 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernardino, CA - July 2005 Partner: Tracey Allen Jaquish | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Jennifer Lasseter | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2004 Partner: Rebecca Lininger | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
John Cookson