Jennifer Lasseter [3761]
Chi tiết
| Tên: | Jennifer |
|---|---|
| Họ: | Lasseter |
| Tên khai sinh: | Lasseter |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jennifer Lasseter |
| WSDC-ID: | 3761 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.84
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2009 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 0.75 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2004 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Tampa Bay Classic | Aug 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 0.25 |
| Final | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Cookson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Chris Gardner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Nick Arquette | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Alex Kosiorek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jared Murillo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Justin Grubbs | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Sarah Grusmark | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Justin Sauer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Andrew Khouw | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Warren Pino | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 54 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 3tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Jennifer Lasseter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jennifer Lasseter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Kevin Rafter | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Justin Grubbs | 3 | 3 |
| F | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Sarah Grusmark | 4 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Nick Arquette | 3 | 4 |
| F | Orlando, FL - June 2006 | 3 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2006 Partner: Alex Kosiorek | 3 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, TN - October 2005 Partner: Chris Gardner | 2 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Warren Pino | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: John Cookson | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Justin Sauer | 4 | 3 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Jared Murillo | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Andrew Khouw | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Jennifer Lasseter