Bob Green [354]

Chi tiết
Tên: Bob
Họ: Green
Tên khai sinh: Green
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bob Green
WSDC-ID: 354
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.07
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
2
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
1
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
3
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20000.5
🥈NoviceVirginia State OpenSep 19960.375
🥈NoviceVirginia State OpenSep 19960.375
🥈NoviceVirginia State OpenSep 19960.375
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20000.125
FinalIntermediateSwing BreakApr 20000.125
FinalIntermediateSwing BreakApr 19990.125
FinalIntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 19990.125
FinalIntermediateMonterey SwingFestJan 19990.125
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 19980.125
Đối tác tốt nhất
1.Robin Paiken6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Julia Stewart6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Peter Gehrile6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Alicia Burdick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Mary Ann Meyer0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Sheana Schreider0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 9 1996 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 30.77% 4
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 10 1997 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 22.22% 2
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 9 1996 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1998 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Bob Green được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Bob Green được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - August 1998
50
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 1998
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 1996
Partner: Peter Gehrile
26
TỔNG:8
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 1998
10
TỔNG:0