Mary Ann Meyer [1264]
Chi tiết
| Tên: | Mary Ann |
|---|---|
| Họ: | Meyer |
| Tên khai sinh: | Meyer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mary Ann Meyer |
| WSDC-ID: | 1264 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.73
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Golden State Classic | Apr 1998 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 1.5 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2001 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Golden State Classic | Apr 1997 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 1998 | 0.375 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1999 | 0.25 |
| 5th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 1998 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Bakersfield Swing Bash | Aug 1998 | 0 |
| 🥉 | Novice | Westcoast Swing Dance Championships | Jul 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rob Ingenthron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bryan Linker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jim Delli Santi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Nathan Miller | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Woody Bretz | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Richard Lundin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Bob Green | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 8. | Greg Rudasill | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Steve Elmore | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 12 2001 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 12 2001 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 1998 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Mary Ann Meyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mary Ann Meyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Nathan Miller | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Bryan Linker | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Rob Ingenthron | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 1998 Partner: Woody Bretz | 4 | 3 |
| F | Bakersfield, CA - August 1998 Partner: Bob Green | 5 | 0 |
| F | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Greg Rudasill | 3 | 0 |
| F | Buena Park, CA - April 1997 Partner: Jim Delli Santi | 3 | 4 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 1998 Partner: Richard Lundin | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA - July 1998 Partner: Steve Elmore | 3 | 0 |
| TỔNG: | 2 | ||
Mary Ann Meyer