Maxwell Ho [393]

Chi tiết
Tên: Maxwell
Họ: Ho
Tên khai sinh: Ho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maxwell Ho
WSDC-ID: 393
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.33
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1994
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1992
 
 
 
 
1
 
1
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19952.5
🥇AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19942.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19922.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 19941.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 19921.5
🥉AdvancedSwingTime DenverAug 19921
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19930.75
5thAdvancedBoogie by the BayOct 19950.5
5thPROSwingin' New EnglandNov 2000
🥈PROSwingin' New EnglandNov 1999
Đối tác tốt nhất
1.Blake Hobby Dowling10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jan Dodd10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Laura Thompson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lorrie Neff6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Deborah Szekely6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Lori Hayner4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Sherry Valvero4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Tanya Kennard3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Terri Horiuchi2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mary Ann Nunez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 5 1992 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 85.00% 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 1992 - Tháng 11 1995
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Professionals

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 5 1992 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Maxwell Ho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Maxwell Ho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 1995
110
L
San Francisco, CA - October 1995
52
L
New York, NY - October 1994
Partner:
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1994
26
L
Dallas, TX - September 1993
Partner: Tanya Kennard
43
L
Dallas, TX - September 1992
Partner: Jan Dodd
110
L
Denver, CO - August 1992
Partner: Lori Hayner
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1992
Partner: Lorrie Neff
26
TỔNG:51
Professional: 13 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2000
52
L
Newton, MA - November 1999
26
L
New York, NY - October 1996
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1992
34
TỔNG:13