Blake Hobby Dowling [394]

Chi tiết
Tên: Blake
Họ: Hobby Dowling
Tên khai sinh: Hobby Dowling
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Blake Hobby Dowling
WSDC-ID: 394
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.28
54 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
2004
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
1
2003
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2001
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2000
 
 
 
1
 
 
2
1
 
 
2
 
1999
1
 
 
2
 
 
1
1
 
 
1
 
1998
 
 
3
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
2
1
 
1
3
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
4
 
Sự kiện thành công nhất
4thChampionsBoogie By The BayOct 20094
🥉ChampionsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20153
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 19982.5
🥇AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19962.5
🥇AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19962.5
🥇AdvancedNew England Swing Jam 1Nov 19962.5
🥇AdvancedSwing ChallengeAug 19962.5
🥇AdvancedSwing FlingJul 19962.5
Đối tác tốt nhất
1.Ken Roesel17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
2.John Lindo16 pts(4 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Angel Figueroa15 pts(4 events)Avg: 3.75 pts/event
4.Bill Cameron14 pts(4 events)Avg: 3.50 pts/event
5.John Festa11 pts(4 events)Avg: 2.75 pts/event
6.Jason Colacino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Wendy Berlin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Stefan Gonick10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Joel Young10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Terri Calderone10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 183
Điểm Follower 100.00% 183
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 6tháng Tháng 7 1995 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 14.89% 7
Vị trí 87.23% 41
Chung kết 1.00x 47
Events 2.61x 47
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 5tháng Tháng 8 2002 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 2tháng Tháng 11 2002 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 95.00% 57
Điểm Follower 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 11 1995 - Tháng 3 1998
Chiến thắng 62.50% 5
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 71
Điểm Follower 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 10 1996 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 95.00% 19
Chung kết 1.00x 20
Events 1.82x 20
Sự kiện độc đáo 11
Blake Hobby Dowling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Blake Hobby Dowling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 18 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: John Festa
33
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
51
F
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner: John Lindo
44
F
San Francisco, CA, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2006
52
F
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2005
52
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2004
Partner: John Festa
52
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Invitational: 31 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner: Matthew Smith
51
F
Newton, MA - November 2005
Partner: Bill Cameron
43
F
Dallas, TX - September 2005
34
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
110
F
Newton, MA - March 2004
Partner:
52
F
Dallas, TX - September 2003
Partner: John Lindo
26
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Ken Roesel
43
F
Newton, MA - November 2002
Partner: John Festa
52
TỔNG:31
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
F
Newton, MA - March 1998
Partner: Joel Young
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA - November 1996
110
F
Kansas City, MO - August 1996
Partner: Steve Neeren
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Bill Cameron
52
F
Washington DC, USA - July 1996
Partner: Larry Wells
110
F
Burbank, CA - November 1995
Partner: Maxwell Ho
110
F
Boston, MA - November 1995
Partner: Mark Gressett
34
TỔNG:57
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Washington DC, USA - July 1995
Partner: Mark Gressett
26
TỔNG:6
Professional: 71 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
52
F
Newton, MA - November 2001
Partner: John Lindo
30
F
Boston, MA, United States - August 2001
43
F
Newton, MA - March 2001
Partner: John Lindo
26
F
Framingham, MA - January 2001
34
F
Burbank, CA - November 2000
34
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Bill Cameron
26
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Ken Roesel
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
34
F
Washington DC, USA - July 2000
34
F
Cape Cod, MA - April 2000
26
F
Newton, MA - November 1999
Partner: Bill Cameron
43
F
Boston, MA, United States - August 1999
52
F
Washington DC, USA - July 1999
Partner: Barry Douglas
34
F
Cape Cod, MA - April 1999
40
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: John Festa
34
F
New York, NY - October 1998
Partner: Sam West
52
F
Washington DC, USA - July 1997
Partner: Ken Roesel
110
F
Chicago, IL - March 1997
Partner:
Chung kết1
F
New York, NY - October 1996
Partner: Sonny Watson
52
TỔNG:71