Blake Hobby Dowling [394]
Chi tiết
Tên: | Blake |
---|---|
Họ: | Hobby Dowling |
Tên khai sinh: | Hobby Dowling |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 394 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 183 | |
Điểm Follower | 100.00% | 183 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 21năm 6tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 14.89% | 7 |
Vị trí | 87.23% | 41 |
Chung kết | 1.00x | 47 |
Events | 2.61x | 47 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
Điểm | 18 | |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 2.50x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
Điểm | 31 | |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 95.00% | 57 |
Điểm Follower | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 11 1995 - Tháng 3 1998 |
Chiến thắng | 62.50% | 5 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 71 | |
Điểm Follower | 100.00% | 71 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 10 1996 - Tháng 12 2004 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 95.00% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.82x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 11 |
Blake Hobby Dowling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Blake Hobby Dowling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 18 tổng điểm
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: John Festa | 3 | 3 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Tybaldt Ulrich | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: John Lindo | 4 | 4 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Parker Dearborn | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Jordan Frisbee | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: John Festa | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |
Invitational: 31 tổng điểm
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Matthew Smith | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2005 Partner: Bill Cameron | 4 | 3 |
F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Kevin Fitzhugh | 3 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Jason Colacino | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2004 | 5 | 2 |
F | Dallas, TX - September 2003 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
F | Newton, MA - March 2003 Partner: Ken Roesel | 4 | 3 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: John Festa | 5 | 2 |
TỔNG: | 31 |
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
F | Newton, MA - March 1998 Partner: Stefan Gonick | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 1997 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA - November 1996 Partner: Terri Calderone | 1 | 10 |
F | Kansas City, MO - August 1996 Partner: Steve Neeren | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 1996 Partner: Bill Cameron | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 1996 Partner: Larry Wells | 1 | 10 |
F | Burbank, CA - November 1995 Partner: Maxwell Ho | 1 | 10 |
F | Boston, MA - November 1995 Partner: Kevin Andresin | 3 | 4 |
TỔNG: | 57 |
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F | Washington, DC., VA, USA - July 1995 Partner: Mark Gressett | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Professional: 71 tổng điểm
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Rob Ingenthron | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2001 Partner: John Lindo | 3 | 0 |
F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Angel Figueroa | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2001 Partner: John Lindo | 2 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Jordan Frisbee | 3 | 4 |
F | Burbank, CA - November 2000 Partner: Angel Figueroa | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2000 Partner: Bill Cameron | 2 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Ken Roesel | 3 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2000 Partner: Parker Dearborn | 3 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2000 Partner: Robert Cordoba | 3 | 4 |
F | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Angel Figueroa | 2 | 6 |
F | Newton, MA - November 1999 Partner: Bill Cameron | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Angel Figueroa | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 1999 Partner: Barry Douglas | 3 | 4 |
F | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Jackie Mcgee | 4 | 0 |
F | Framingham, MA - January 1999 Partner: John Festa | 3 | 4 |
F | New York, NY - October 1998 Partner: Sam West | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 1997 Partner: Ken Roesel | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - March 1997 | Chung kết | 1 |
F | New York, NY - October 1996 Partner: Sonny Watson | 5 | 2 |
TỔNG: | 71 |