Frank Carricato [3982]

Chi tiết
Tên: Frank
Họ: Carricato
Tên khai sinh: Carricato
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Frank Carricato
WSDC-ID: 3982
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.83
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
3
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceMonterey SwingFestJan 20050.625
🥇MastersChico Dance SensationOct 20080.5
🥈MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.25
🥈MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.25
🥈MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.25
🥉NoviceBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.25
🥉MastersDesert City SwingSep 20100.1875
4thNoviceMountain MagicNov 20040.1875
4thMastersParadise Country Dance FestivalOct 20120.125
4thMastersMountain MagicNov 20080.125
Đối tác tốt nhất
1.Kerry Fugett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kimberly Dye8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Kat Gardner4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Kathy Grothe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Pamela Simons4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Gary Bales4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Diane Severns3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Susy Fries3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
9.Laurie Shafer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Natalie Hill2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 11 2003 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 11 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 8 2007 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Frank Carricato được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Frank Carricato được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
L
San Bernadino, CA - July 2008
Partner: Sossy Hyatt
40
TỔNG:0
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
San Bernardino, CA - July 2006
Partner: Kat Gardner
34
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2006
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2005
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2005
Partner: Kerry Fugett
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: Diane Severns
43
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Masters: 22 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2014
Partner: Susy Fries
51
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012
Partner: Susy Fries
42
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Laurie Shafer
33
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2009
Partner: Gary Bales
24
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Natalie Hill
42
L
Chico, CA - October 2008
Partner: Kimberly Dye
18
L
Denver, CO - August 2007
Partner: Linn Tanabe
51
TỔNG:22