Kat Gardner [4658]

Chi tiết
Tên: Kat
Họ: Gardner
Tên khai sinh: Gardner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kat Gardner
WSDC-ID: 4658
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceMonster MashOct 20050.625
🥉Novice4TH of July ConventionJul 20060.25
🥉NoviceBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.25
FinalNovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20060.0625
FinalNoviceXanadu - Midwinter Dance CelebrationFeb 20050.0625
🥈IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20070
Đối tác tốt nhất
1.Matt Mickle10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jimmy Torres4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Frank Carricato4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Dave Damon0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2005 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2007 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 2 2005 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Kat Gardner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Kat Gardner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Dave Damon
20
TỔNG:0
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Jimmy Torres
34
F
San Bernardino, CA - July 2006
34
F
Spokane, WA - October 2005
Partner: Matt Mickle
110
F
Portland, OR - February 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20