Michael Collins [3987]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Collins
Tên khai sinh: Collins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Collins
WSDC-ID: 3987
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.67
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇MastersMadMACAug 20060.625
🥈MastersFloorplay Swing VacationDec 20070.375
🥈NoviceTwin City Swing ChallengeNov 20050.375
🥈MastersTwin City Swing ChallengeNov 20030.375
🥉MastersChicago Dance ChallengeApr 20030.25
5thNoviceMadMACAug 20050.125
Đối tác tốt nhất
1.Joann Podleski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Beverly Solazzo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Fran Radosta6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Linda Woods6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Merill Poloian4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Cathy Carroll2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 4 2003 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 8 2005 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 4 2003 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Michael Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Michael Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2005
26
L
Madison, WI - August 2005
Partner: Cathy Carroll
52
TỔNG:8
Masters: 26 tổng điểm
L
Orlando, Florida, United States - December 2007
Partner: Fran Radosta
26
L
Madison, WI - August 2006
110
L
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Linda Woods
26
L
Chicago, IL - April 2003
34
TỔNG:26