Cathy Carroll [4512]

Chi tiết
Tên: Cathy
Họ: Carroll
Tên khai sinh: Carroll
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cathy Carroll
WSDC-ID: 4512
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateChicagolandAug 20061.25
🥇NoviceChicagolandAug 20050.625
🥈NoviceIndy Swing ClassicJun 20060.375
🥉NoviceDa Dance CampFeb 20060.25
4thNoviceMid-American Dance ChampionshipsSep 20040.1875
5thNoviceMadMACAug 20050.125
Đối tác tốt nhất
1.Randy Slone14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Matt Cotherman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tom Pogros6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Duane Herberg3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Michael Collins2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 9 2004 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2006 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 9 2004 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Cathy Carroll được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Cathy Carroll được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Chicago, IL - August 2006
110
TỔNG:10
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Indianapolis, IN - June 2006
Partner: Tom Pogros
26
F
Chicago, IL - February 2006
Partner: Randy Slone
34
F
Madison, WI - August 2005
52
F
Chicago, IL - August 2005
Partner: Randy Slone
110
F
Chicago, IL - September 2004
Partner: Duane Herberg
43
TỔNG:25