Randy Slone [4311]
Chi tiết
| Tên: | Randy |
|---|---|
| Họ: | Slone |
| Tên khai sinh: | Slone |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Randy Slone |
| WSDC-ID: | 4311 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.72
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Chicagoland | Aug 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Masters | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.375 |
| 4th | Masters | Swing Dance America | Apr 2017 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Swing City Chicago | Oct 2012 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2009 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2006 | 0.25 |
| 4th | Novice | MadMAC | Aug 2005 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.125 |
| 5th | Masters | Swing Dance America | May 2016 | 0.125 |
| 5th | Masters | Swing Dance America | Apr 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cathy Carroll | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Cindy Rohr | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Adela Su | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Beverly Solazzo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Heather Blue | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Verane Auburge | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Melissa Reimer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Sylvia Berman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Susan Brown | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Gail Jacobson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 2 2006 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.20x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Randy Slone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Randy Slone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Carrie Richards | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Verane Auburge | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - February 2006 Partner: Cathy Carroll | 3 | 4 |
| L | Madison, WI - August 2005 Partner: Heather Blue | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - August 2005 Partner: Cathy Carroll | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Melissa Reimer | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 26 tổng điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Adela Su | 4 | 4 |
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Sylvia Berman | 4 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Susan Brown | 5 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Gail Jacobson | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2013 Partner: Cindy Rohr | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Beverly Solazzo | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Enola O'connor | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Liza May | 5 | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Randy Slone