Paula Wood [4326]
Chi tiết
| Tên: | Paula |
|---|---|
| Họ: | Wood |
| Tên khai sinh: | Wood |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paula Wood |
| WSDC-ID: | 4326 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Easter Swing | Apr 2004 | 0.625 |
| 🥉 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2005 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ian Kirkconnell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jean Guy Laferriere | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Walter Ricks | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2004 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2004 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Paula Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Paula Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 14 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Walter Ricks | 2 | 0 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Jean Guy Laferriere | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Ian Kirkconnell | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Paula Wood