Jean Guy Laferriere [3104]
Chi tiết
| Tên: | Jean Guy |
|---|---|
| Họ: | Laferriere |
| Tên khai sinh: | Laferriere |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jean Guy Laferriere |
| WSDC-ID: | 3104 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.39
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2004 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Sea To Sky - Seattle | Sep 2010 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 0.25 |
| 4th | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2009 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Sea To Sky - Seattle | Sep 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2003 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Sep 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kimberly Dye | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Sandi Stewart | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Lauren Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Peggy Allen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Helen Jones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Paula Wood | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Susy Fries | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Susan Graham | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 3.00x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 11 2001 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 12.50% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2001 - Tháng 12 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 25 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.50x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Jean Guy Laferriere được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jean Guy Laferriere được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| L | Redmond, WA - November 2008 Partner: Kimberly Dye | 1 | 8 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Lauren Adams | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Masters: 25 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Susy Fries | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Sandi Stewart | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Sandi Stewart | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Kimberly Dye | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Peggy Allen | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Susan Graham | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Helen Jones | 2 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Paula Wood | 3 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Jean Guy Laferriere