Kristin Curtis [4541]
Chi tiết
Tên: | Kristin |
---|---|
Họ: | Curtis |
Tên khai sinh: | Curtis |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4541 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.60
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2007 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | 1 | 1 | ||||||||||
2005 | 1 | |||||||||||
2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.625 |
🥉 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.25 |
4th | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.1875 |
5th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.125 |
🥉 | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2005 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Monte Dehne | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Nathan Kresge | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
3. | Thom Ginther | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
4. | Lonnie Johnson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
5. | Joe Wright | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 11 2004 - Tháng 7 2007 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 3.33% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2004 - Tháng 11 2006 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Kristin Curtis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kristin Curtis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Lonnie Johnson | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Nathan Kresge | 3 | 4 |
F | Kansas City, MO - July 2006 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Monte Dehne | 1 | 10 |
F | Nashville, TN - October 2005 | Chung kết | 1 |
F | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Joe Wright | 3 | 0 |
F | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Thom Ginther | 4 | 3 |
TỔNG: | 19 |