Joe Wright [4484]
Chi tiết
| Tên: | Joe |
|---|---|
| Họ: | Wright |
| Tên khai sinh: | Wright |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joe Wright |
| WSDC-ID: | 4484 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 3 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Swing Dance America | Apr 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Grand Prix of Swing | Jul 2009 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Tulsa Spring Swing | Mar 2010 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katrina Ostrenski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tammy Rosen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Renee Lipman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Leslie Mallory | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Stacie Vainiunas | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jennifer Roberson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Katie Slater | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 8. | Enola O'connor | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Sue Barnett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Janice Distefano | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 7tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 82.61% | 19 |
| Chung kết | 1.05x | 23 |
| Events | 2.00x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Joe Wright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Joe Wright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Katrina Ostrenski | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Linda Cuccio | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Katie Slater | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Katie Slater | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Amelia Christensen | 5 | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Stacie Vainiunas | 2 | 6 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Jennifer Roberson | 2 | 6 |
| L | Tulsa, OK - October 2006 Partner: Mary Dee Harris | 5 | 2 |
| L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Heather Getz | 5 | 0 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Tammy Rosen | 1 | 10 |
| L | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Kristin Curtis | 3 | 0 |
| L | Houston, TX - May 2005 Partner: Sue Barnett | 3 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Janice Distefano | 3 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 30 tổng điểm
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Mary Carrington Harris | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Renee Lipman | 2 | 8 |
| L | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Scot Glasco | 5 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Leslie Mallory | 2 | 8 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Andrea St. Peter | 2 | 4 |
| L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Enola O'connor | 1 | 5 |
| TỔNG: | 30 | ||
Joe Wright