Patricia Mcconnell [4618]
Chi tiết
Tên: | Patricia |
---|---|
Họ: | Mcconnell |
Tên khai sinh: | Mcconnell |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4618 |
Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | World Hustle Dance Championships | Jul 2005 | 0.625 |
🥇 | Newcomer | Countdown Swing Boston | Jan 2004 | 0.3125 |
5th | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2005 | 0.125 |
Final | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2005 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Earl Forte | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Robin Dubord | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Michael Blackburn | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 23 | |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 7 2005 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 81.25% | 13 |
Điểm Follower | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 7 2005 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2004 - Tháng 1 2004 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Patricia Mcconnell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Patricia Mcconnell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
F | Secaucus, NJ - July 2005 Partner: Earl Forte | 1 | 10 |
F | Reston, VA - March 2005 Partner: Michael Blackburn | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 13 |
Newcomer: 10 tổng điểm
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Robin Dubord | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |