Michael Blackburn [4717]
Chi tiết
Tên: | Michael |
---|---|
Họ: | Blackburn |
Tên khai sinh: | Blackburn |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4717 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.76
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 2 | |||||||||||
2023 | ||||||||||||
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | ||||||||||||
2016 | ||||||||||||
2015 | ||||||||||||
2014 | ||||||||||||
2013 | 1 | |||||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | 1 | 1 | ||||||||||
2008 | ||||||||||||
2007 | 1 | 1 | ||||||||||
2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2011 | 1 |
5th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.75 |
🥇 | Novice | US National Dance Championships | Oct 2006 | 0.625 |
🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 2006 | 0.625 |
4th | Advanced | WCS@IDB | Jul 2013 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2009 | 0.375 |
4th | Masters | Swing Fling | Aug 2025 | 0.25 |
4th | Masters | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2024 | 0.25 |
5th | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2012 | 0.25 |
5th | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Chansin Bird | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Liza May | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Sarah Wheeler | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Sarah Richard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Kelly Hellmuth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Debbie Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Dee Barron | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Lemery Rollins | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Margaret Tuttle | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Angela Mccabe | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 66 | |
Điểm Leader | 100.00% | 66 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 20năm 5tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 8 2025 |
Chiến thắng | 7.41% | 2 |
Vị trí | 62.96% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.93x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 5.00% | 3 |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 9 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 181.25% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 10 2006 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 8 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Michael Blackburn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Blackburn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Rockville, MD - July 2013 Partner: Margaret Tuttle | 4 | 2 |
TỔNG: | 3 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - November 2012 Partner: Angela Mccabe | 5 | 2 |
L | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - November 2011 Partner: Sarah Wheeler | 2 | 8 |
L | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Sarah Richard | 5 | 2 |
L | Burlington, MA - January 2011 Partner: Kimiko Lashley | 5 | 2 |
L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Lemery Rollins | 3 | 3 |
L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Lee Mansfield | 4 | 2 |
L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Alina Entin | 4 | 2 |
L | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Kelly Laderoute | 3 | 0 |
L | College Park, MD - May 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L | Washington, DC - October 2006 Partner: Chansin Bird | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - September 2006 Partner: Liza May | 1 | 10 |
L | Washington DC, USA - July 2006 Partner: Tracy Gauthier | 5 | 2 |
L | Washington Dc, DC - May 2006 | Chung kết | 1 |
L | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Kelly Hellmuth | 3 | 4 |
L | Reston, VA - March 2005 Partner: Patricia Mcconnell | 5 | 2 |
TỔNG: | 29 |
Masters: 8 tổng điểm
L | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Debbie Adams | 4 | 2 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - November 2024 Partner: Dee Barron | 4 | 2 |
L | Huntsville, Alabama, USA - November 2024 Partner: Brandi Caro | 5 | 1 |
L | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 8 |