David Collins [4639]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Collins
Tên khai sinh: Collins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
David Collins
WSDC-ID: 4639
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 121
Điểm Leader 100.00% 121
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 1 2005 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 7.89% 3
Vị trí 71.05% 27
Chung kết 1.15x 38
Events 1.57x 33
Sự kiện độc đáo 21

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 6 2006 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 1 2005 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 78
Điểm Leader 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 1 2006 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 4.35% 1
Vị trí 65.22% 15
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Sophisticated

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
David Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2010
Partner: Joy Davina
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
Partner: Amy Castro
51
L
Austin, TX - August 2008
51
L
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Keri Mclean
34
L
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Ronda Seifert
52
L
Tulsa, OK - October 2006
34
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Tammy Rosen
34
L
Austin, TX - August 2006
Partner: Lisa Spivey
43
L
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Susan Brown
52
TỔNG:23
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2016
Partner: Mindy Diamond
15
L
Nashville, TN - October 2005
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2005
110
L
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
TỔNG:17
Masters: 78 tổng điểm
L
Dallas, Texas - July 2018
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Susan Brown
28
L
Dallas, Texas - July 2017
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2013
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2013
52
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
33
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Renee Lipman
28
L
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Lori Hayner
42
L
Orlando, FL - April 2011
Partner: Nancy Price
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
36
L
St. Louis, MO - September 2009
33
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
33
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2007
28
L
Minneapolis, MN - November 2006
34
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Linn Tanabe
43
L
Costa Mesa, CA - October 2006
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Linda Woods
26
L
Reno, NV - March 2006
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Jan Wyrick
52
L
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
TỔNG:78
Sophisticated: 3 tổng điểm
L
Nashville, TN - October 2006
43
TỔNG:3