Keri Mclean [4110]
Chi tiết
| Tên: | Keri |
|---|---|
| Họ: | Mclean |
| Tên khai sinh: | Mclean |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Keri Mclean |
| WSDC-ID: | 4110 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.17
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2004 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Show Me Showdown | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Monty Ham | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 2. | Paul Giovino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stephen Coe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tommy Brodie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jake Haning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Austin Murrey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Josh Clark | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Andy Malone | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jordan Frisbee | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Augie Leija | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 6 |
| Vị trí | 66.67% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.12x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.82x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2003 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Keri Mclean được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Keri Mclean được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 5 tổng điểm
| F | Denver, CO - September 2016 Partner: Jordan Frisbee | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Wesley Brown | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2015 Partner: Shane Mcintyre | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Dallas, TX - September 2017 Partner: Augie Leija | 1 | 5 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2015 Partner: Jacob Greene | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - April 2015 Partner: Lance Armstrong | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Michael L. Davis | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2014 Partner: Monty Ham | 4 | 2 |
| F | Melbourne, Australia - October 2013 Partner: Peter Fradley | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Tommy Brodie | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2013 Partner: Monty Ham | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2011 Partner: Monty Ham | 1 | 5 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2010 Partner: Braden O'dell | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - June 2009 Partner: Braden O'dell | 5 | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2008 | 5 | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2007 Partner: Doug Rousar | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2004 Partner: Austin Murrey | 2 | 6 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2007 Partner: Jake Haning | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - August 2007 Partner: Paul Giovino | 1 | 10 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: David Collins | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Stephen Coe | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Josh Clark | 2 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2004 Partner: Todd Sumrall | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2004 Partner: Andy Malone | 2 | 6 |
| F | Kansas City, MO - November 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Keri Mclean