Jeff Heffington [4669]
Chi tiết
| Tên: | Jeff |
|---|---|
| Họ: | Heffington |
| Tên khai sinh: | Heffington |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jeff Heffington |
| WSDC-ID: | 4669 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Tulsa Fall Fling | Oct 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Tulsa Fall Fling | Oct 2006 | 0.375 |
| 4th | Novice | Americas Classic | May 2006 | 0.1875 |
| 🥈 | Newcomer | Capital Swing Dance Convention | Feb 2005 | 0.1875 |
| 5th | Novice | World Swing Dance Championships | May 2007 | 0.125 |
| Final | Novice | Tulsa Spring Swing | Mar 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2006 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Grand Prix of Swing | Jul 2006 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Enola O'connor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Valerie Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Valli Ravi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kelli Bourgeois | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Karly Harrison | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Jean Anderson | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.11x | 10 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2005 - Tháng 2 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2006 - Tháng 7 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jeff Heffington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jeff Heffington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, OK - October 2007 Partner: Enola O'connor | 1 | 8 |
| L | Kansas City, MO - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Karly Harrison | 5 | 2 |
| L | Detroit, MI - April 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, OK - October 2006 Partner: Valerie Brown | 2 | 6 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2006 Partner: Kelli Bourgeois | 4 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Valli Ravi | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 0 tổng điểm
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Jean Anderson | 5 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Jeff Heffington