Karly Harrison [5678]
Chi tiết
Tên: | Karly |
---|---|
Họ: | Harrison |
Tên khai sinh: | Harrison |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5678 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2007 | 1 | |||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
4th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2009 | 1 |
🥇 | Intermediate | World Swing Dance Championships | May 2008 | 1 |
🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.75 |
🥇 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2009 | 0.625 |
🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 0.625 |
🥇 | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2008 | 0.625 |
4th | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.5 |
🥉 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 0.375 |
4th | Intermediate | World Swing Dance Championships | May 2005 | 0.375 |
5th | Novice | World Swing Dance Championships | May 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Bruce Perrotta | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Bruce Park | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Greg Bowers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Larry Sanders | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
5. | George Goebel | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
6. | Chris Mack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Shaheed Qaasim | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
8. | Josh Mosier | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Bob Jackson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Jeff Heffington | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 60 | |
Điểm Follower | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 20.00% | 4 |
Vị trí | 60.00% | 12 |
Chung kết | 1.05x | 20 |
Events | 1.90x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 18.33% | 11 |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 4 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 4 2009 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 6 2008 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Juniors | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 2 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Karly Harrison được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Karly Harrison được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Bob Jackson | 4 | 2 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Shaheed Qaasim | 3 | 3 |
F | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Chris Mack | 4 | 4 |
F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 11 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Larry Sanders | 1 | 5 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: George Goebel | 1 | 5 |
F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Bruce Park | 1 | 8 |
F | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Josh Mosier | 4 | 3 |
TỔNG: | 24 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Bruce Perrotta | 1 | 10 |
F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Greg Bowers | 3 | 6 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Jeff Heffington | 5 | 2 |
TỔNG: | 21 |
Juniors: 4 tổng điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Jonny Dessel | 4 | 2 |
F | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Marcos Garcia | 5 | 2 |
TỔNG: | 4 |