Dave Kahn [4686]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Kahn
Tên khai sinh: Kahn
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dave Kahn
WSDC-ID: 4686
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 110
Điểm Leader 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 18năm 9tháng Tháng 2 2005 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 11.11% 5
Vị trí 51.11% 23
Chung kết 1.00x 45
Events 2.05x 45
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 8 2012 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 6 2009 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 35.29% 6
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 2 2005 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 22.22% 2
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Masters

Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 7năm Tháng 11 2016 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8
Dave Kahn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dave Kahn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L
Redmond, Oregon - June 2017
51
L
Portland, OR - July 2016
42
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
Partner: Susan Rogers
33
L
Monterey, CA - January 2013
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
15
L
San Jose, CA, California, USA - September 2012
Partner: Sharon Her
33
L
Washington, DC., VA, USA - August 2012
Chung kết1
TỔNG:16
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim, CA - June 2012
28
L
Los Angels, California, USA - April 2012
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2011
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - September 2011
52
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner: Pat Fields
51
L
Monterey, CA - January 2011
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2010
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
33
L
Vancouver, WA - September 2010
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
Chung kết1
L
Portland, OR - June 2010
Partner: Elena Kon
15
L
Portland, OR - May 2010
42
L
Los Angeles, CA - April 2010
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2010
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2010
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2009
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2008
110
L
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Shirley Yap
36
L
Portland, OR - June 2008
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2008
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2007
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2006
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:23
Masters: 39 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2023
16
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019
36
L
Redmond, Oregon - June 2019
Partner: Wren Newman
31
L
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner: Bambi Preble
51
L
Portland, OR - February 2019
Partner: Goga Fortin
42
L
Seattle, WA, United States - November 2018
24
L
Vancouver, WA - September 2018
Partner: Jana Marie
16
L
Dallas, Texas - July 2018
Chung kết1
L
Redmond, Oregon - June 2018
Partner: Monica Austin
33
L
Austin, TX, USa - January 2018
Partner: Nancy Winn
36
L
Vancouver, WA - September 2017
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016
52
TỔNG:39