Elena Kon [6630]
Chi tiết
| Tên: | Elena |
|---|---|
| Họ: | Kon |
| Tên khai sinh: | Kon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Elena Kon |
| WSDC-ID: | 6630 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.70
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2011 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2012 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Come Rain Come Shine | May 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2012 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Monterey Swing Fest | Jan 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andy Vanosdale | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | David Tune | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | David Hemmerich | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jeremy Virden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jonathan Taylor | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Dave Kahn | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Steven Van Nguyen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Evan Pardo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Dan Bloxham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Brad Whelan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Elena Kon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Elena Kon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| F | Monterey, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Brad Whelan | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Steven Van Nguyen | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Jim Chisholm | 5 | 2 |
| F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Jonathan Taylor | 1 | 5 |
| F | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Steven Guido | 5 | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: David Tune | 3 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Evan Pardo | 4 | 4 |
| F | Chico, CA - December 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Dan Bloxham | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Tom Hickey | 4 | 2 |
| F | Portland, OR - June 2010 Partner: Dave Kahn | 1 | 5 |
| F | Portland, OR - May 2010 Partner: Andy Vanosdale | 1 | 5 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: David Hemmerich | 3 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Andy Vanosdale | 5 | 6 |
| F | Redmond, WA - November 2009 Partner: Jeremy Virden | 2 | 8 |
| F | Redmond, WA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Elena Kon