Byron Alley [4724]

Chi tiết
Tên: Byron
Họ: Alley
Tên khai sinh: Alley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Byron Alley
WSDC-ID: 4724
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.53
15 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2009
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20141.25
🥇IntermediateCanadian Swing ChampionshipsMay 20061.25
🥉AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20130.75
🥉AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20120.75
🥇IntermediateToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20100.625
🥈IntermediateToronto International Swing DanceFeb 20110.5
🥈NoviceBoston Tea PartyMar 20090.5
5thAdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20110.25
4thIntermediateCanadian Swing ChampionshipsMay 20110.25
4thIntermediateCanadian Swing ChampionshipsMay 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Cindy Overstreet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Anna Novoa8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Shelby Vandenberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Veronica Castilla5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Natalia Rueda5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Rachel Mason4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Shelley Saxena3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Maria Ford3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Julie Epplett2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Alexandra Sully2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 3 2005 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 2.14x 15
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2011 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 5 2006 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2005 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Byron Alley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Byron Alley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
15
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
33
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Maria Ford
33
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Melissa Moy
51
TỔNG:12
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
Partner:
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011
Partner: Julie Epplett
42
L
Toronto, Canada - February 2011
Partner: Rachel Mason
24
L
Newton, MA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner: Natalia Rueda
15
L
Buffalo, NY - June 2009
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
42
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2006
110
TỔNG:26
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Anna Novoa
28
TỔNG:8
Newcomer: 7 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2005
26
TỔNG:7