Natalia Rueda [6411]
Chi tiết
| Tên: | Natalia |
|---|---|
| Họ: | Rueda |
| Tên khai sinh: | Rueda |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Natalia Rueda |
| WSDC-ID: | 6411 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.18
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Montreal Westie Fest | Oct 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Canadian Swing Championships | May 2009 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Montreal Westie Fest | Oct 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Donnie Neron | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Glen Acheampong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Billy Montgomery | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | David Raines | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Byron Alley | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Stephane Schneider | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Phouvanh Meckhasinh | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Andre Danis | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Felix Hernandez | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Dan Devan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 54 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2008 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Natalia Rueda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Natalia Rueda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: David Raines | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Stephane Schneider | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Phouvanh Meckhasinh | 4 | 2 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Denis Gilbert | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Andre Danis | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2010 Partner: Glen Acheampong | 1 | 10 |
| F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Albert Corazzato | 5 | 0 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Byron Alley | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Felix Hernandez | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Dan Devan | 4 | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Donnie Neron | 3 | 6 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Donnie Neron | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Andre Danis | 5 | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Billy Montgomery | 2 | 8 |
| TỔNG: | 22 | ||
Natalia Rueda