Heather Harkness [4743]

Chi tiết
Tên: Heather
Họ: Harkness
Tên khai sinh: Harkness
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heather Harkness
WSDC-ID: 4743
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.60
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceProviDANCE Swing in the CityOct 20060.625
🥈NoviceBoston Dance RevolutionAug 20080.375
🥇NewcomerChampions Weekend (MA)Jul 20060.3125
5thNoviceBoston Dance RevolutionAug 20070.0625
FinalNewcomerBoston Tea PartyMar 20060.03125
Đối tác tốt nhất
1.Chris Van Houten10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Wesley Kolpin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jonathan Barbeau6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Wilson Chao1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 3 2006 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 10 2006 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2006 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Heather Harkness được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Heather Harkness được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA - August 2008
26
F
Boston, MA - August 2007
Partner: Wilson Chao
51
F
Providence, RI - October 2006
110
TỔNG:17
Newcomer: 11 tổng điểm
F
Natick, MA - July 2006
Partner: Wesley Kolpin
110
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11