Wesley Kolpin [4688]
Chi tiết
| Tên: | Wesley |
|---|---|
| Họ: | Kolpin |
| Tên khai sinh: | Kolpin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Wesley Kolpin |
| WSDC-ID: | 4688 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.26
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | River City Swing | Sep 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Sweetheart Swing Classic | May 2013 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Carolina Groove | Oct 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Floorplay Swing Vacation | Dec 2006 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2012 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dawn Sgarlata | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Heather Harkness | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rebecca Brodie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Penny Rusch | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Andrea Scott | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Beverly Co | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Whitney Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Kimiko Lashley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Agnieszka Maslanka | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Carrie Stevens | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 88 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 88 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 70.37% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.42x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 2 2005 - Tháng 2 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2006 - Tháng 7 2006 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Wesley Kolpin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Wesley Kolpin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Whitney Brown | 3 | 3 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Kimiko Lashley | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - May 2013 Partner: Agnieszka Maslanka | 3 | 3 |
| L | Orlando, FL - June 2012 Partner: Elisa Defoe | 4 | 2 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2011 Partner: Erica Smith | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Andrea Scott | 3 | 6 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Dawn Lara | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Krista Aguirre | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL - June 2009 Partner: Trisha Berlanga | 4 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Tampa, FL - February 2012 Partner: Carrie Stevens | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Sharon Huang | 4 | 2 |
| L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Allie Thorpe | 4 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Rebecca Brodie | 1 | 8 |
| L | Orlando, FL - June 2008 Partner: Beverly Co | 2 | 6 |
| L | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Kim Bass | 4 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - February 2008 Partner: Penny Rusch | 2 | 8 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2006 Partner: Dawn Sgarlata | 1 | 10 |
| L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Natick, MA - July 2006 Partner: Heather Harkness | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Wesley Kolpin