Joshua Gautreau [4764]
Chi tiết
Tên: | Joshua |
---|---|
Họ: | Gautreau |
Tên khai sinh: | Gautreau |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4764 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 18 | |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 28.57% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 28.57% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Joshua Gautreau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Joshua Gautreau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Newcomer
Novice Newcomer
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
L | New Orleans, LA - July 2008 Partner: Carol Murla | 1 | 10 |
L | Dallas, TX - September 2007 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2005 Partner: Linda Marble | 4 | 3 |
TỔNG: | 18 |