Richard Stahlberg [4777]
Chi tiết
| Tên: | Richard |
|---|---|
| Họ: | Stahlberg |
| Tên khai sinh: | Stahlberg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Richard Stahlberg |
| WSDC-ID: | 4777 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2007 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | South Bay Dance Fling | Aug 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 0.375 |
| 4th | Masters | South Bay Dance Fling | Sep 2013 | 0.25 |
| 4th | Novice | UCWDC Country Dance World Championships | Dec 2007 | 0.125 |
| Final | Masters | South Bay Dance Fling | Aug 2014 | 0.0625 |
| Final | Masters | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cassy Olson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jen Pfister | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Ken Negley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Glenda Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Victoria Phillips | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Peggy Allen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Kathryn Mongeau | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Lori Loucks | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 206.25% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Richard Stahlberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Richard Stahlberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Lori Loucks | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Ken Negley | 2 | 8 |
| L | San Jose, California, USA - August 2007 Partner: Glenda Smith | 2 | 8 |
| L | San Jose, California, USA - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Cassy Olson | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| L | San Jose, California, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2013 Partner: Kathryn Mongeau | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2007 Partner: Victoria Phillips | 1 | 8 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Richard Stahlberg