Ken Negley [5320]
Chi tiết
| Tên: | Ken |
|---|---|
| Họ: | Negley |
| Tên khai sinh: | Negley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ken Negley |
| WSDC-ID: | 5320 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.89
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2010 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Music City Swing Dance Championships | Nov 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Meet Me in St. Louis Swing Dance Championships | Sep 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2009 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Dance America | May 2016 | 0.5 |
| 5th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Da Dance Camp | Feb 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mindi Schwartz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Melissa Rollins | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Gayla Huffman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Corrine Gaver | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jen Pfister | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Richard Stahlberg | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Maureen Gallagher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Colleen Uspensky | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Robin Tittley | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Michelle Haynes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 101 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 101 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 8.33% | 3 |
| Vị trí | 61.11% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 2.00x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 51.67% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 43.75% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ken Negley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ken Negley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Lannie Sullivan | 5 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2012 | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2011 Partner: Michelle Haynes | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Linda Cuccio | 5 | 2 |
| L | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Colleen Uspensky | 1 | 5 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2010 Partner: Heather Blue | 5 | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Melissa Moy | 5 | 0 |
| L | Chicago, IL - August 2010 Partner: April Prince | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Melissa Rollins | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - February 2010 Partner: Becky Larson | 4 | 2 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Sheli Schroeder | 5 | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Clare Kukielski | 3 | 3 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2009 Partner: Robin Tittley | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Kelsy Petrykowski | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Taylor Harrell | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2008 Partner: Gayla Huffman | 2 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2008 Partner: Lorraine Rohlik | 4 | 4 |
| L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Corrine Gaver | 2 | 6 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Richard Stahlberg | 2 | 6 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Mindi Schwartz | 1 | 12 |
| L | Chicago, IL - August 2007 Partner: Elizabeth Gutzwiler | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL - February 2007 Partner: Maureen Gallagher | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - August 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Ken Negley