Preston Burke [4791]
Chi tiết
| Tên: | Preston |
|---|---|
| Họ: | Burke |
| Tên khai sinh: | Burke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Preston Burke |
| WSDC-ID: | 4791 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Motor City Jam | Feb 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Motor City Jam | Feb 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Motor City Jam | Feb 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | MadMAC | Aug 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2009 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.125 |
| 5th | Masters | Michigan Dance Classic | Jul 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bonnie Sparre | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lyndmila Polevoy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Christine Amberg | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 4. | Melissa Moy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Bethany Nicely | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sue Matuszewski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Karen Leiker | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 40 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.09x | 12 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 2 2007 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Preston Burke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Preston Burke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Christine Amberg | 5 | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Michigan, MI - February 2005 Partner: Christine Amberg | 3 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Michigan, MI - February 2007 Partner: Lyndmila Polevoy | 1 | 8 |
| L | Michigan, MI - February 2006 Partner: Bonnie Sparre | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Melissa Moy | 3 | 4 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Bethany Nicely | 3 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Indianapolis, IN - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, MI - April 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Karen Leiker | 5 | 1 |
| L | Madison, WI - August 2006 Partner: Sue Matuszewski | 3 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Preston Burke